Có 2 kết quả:
拥护者 yōng hù zhě ㄧㄨㄥ ㄏㄨˋ ㄓㄜˇ • 擁護者 yōng hù zhě ㄧㄨㄥ ㄏㄨˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
supporter (person)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
supporter (person)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0